Có 2 kết quả:

保释 bǎo shì ㄅㄠˇ ㄕˋ保釋 bǎo shì ㄅㄠˇ ㄕˋ

1/2

Từ điển phổ thông

bảo lãnh cho ra

Từ điển Trung-Anh

(1) to release on bail
(2) to bail

Từ điển phổ thông

bảo lãnh cho ra

Từ điển Trung-Anh

(1) to release on bail
(2) to bail