Có 2 kết quả:
保释 bǎo shì ㄅㄠˇ ㄕˋ • 保釋 bǎo shì ㄅㄠˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bảo lãnh cho ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to release on bail
(2) to bail
(2) to bail
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bảo lãnh cho ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to release on bail
(2) to bail
(2) to bail
Bình luận 0